Có 8 kết quả:
穀粒 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 股慄 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 股栗 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 谷粒 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 骨力 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 骨立 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 鼓励 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ • 鼓勵 gǔ lì ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grain (of cereal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake like an aspen
(2) to shiver with fear (idiom)
(2) to shiver with fear (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake like an aspen
(2) to shiver with fear (idiom)
(2) to shiver with fear (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grain (of cereal)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) vigorous (calligraphy)
(2) vigorous (calligraphy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin
(2) emaciated
(2) emaciated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage
Bình luận 0